Trang chủCARM • OTCMKTS
add
Carisma Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr USD
Số lượng trung bình
434,50 N
Tỷ số P/E
0,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,25 Tr | 1.236,78% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -76,19% |
Thu nhập ròng | 44,72 Tr | 452,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,82 | 126,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,81 Tr | 453,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -90,13% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | -84,42% |
Tổng nợ | 7,42 Tr | -86,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -867,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1.894,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -493,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,72 Tr | 452,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 114,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -145,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,00 N | 105,77% |
Dòng tiền tự do | 25,77 Tr | 399,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46