Trang chủCARS • IDX
add
Industri Dan Prdgngn Bntrc Dhrm Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
66,00 Rp - 112,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Số lượng trung bình
8,72 Tr
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 NT | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 117,63 T | -7,48% |
Thu nhập ròng | 59,49 T | -8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,75 T | -15,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,15 T | 9,20% |
Tổng tài sản | 3,63 NT | -1,62% |
Tổng nợ | 2,60 NT | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,49 T | -8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,04 T | -10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,79 T | -592,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,87 T | -312,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,65 T | -126,78% |
Dòng tiền tự do | -8,59 T | -3,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.433