Trang chủCARV • NASDAQ
add
Carver Bancorp Inc
1,62 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,62 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 00:17:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 Tr USD
Số lượng trung bình
46,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,01 | -10,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,75 Tr | -25,30% |
Tổng tài sản | 697,93 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 671,00 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | 47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,22 Tr | 37,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 Tr | -682,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | -137,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96