Trang chủCARV • NASDAQ
add
Carver Bancorp Inc
2,85 $
Sau giờ giao dịch:(5,26%)+0,15
3,00 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 Tr USD
Số lượng trung bình
39,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 Tr | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 46,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,97 | 54,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,84 Tr | -5,41% |
Tổng tài sản | 713,62 Tr | -4,41% |
Tổng nợ | 685,09 Tr | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 46,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,00 N | 90,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,96 Tr | 348,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,21 Tr | -125,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | 48,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105