Trang chủCASA • CVE
add
Casa Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,63 N | -14,30% |
Thu nhập ròng | -59,75 N | 0,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,18 N | 311,53% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | 22,34% |
Tổng nợ | 795,08 N | 49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,75 N | 0,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,48 N | 21.724,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,70 N | -1.208,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,22 N | -569,27% |
Dòng tiền tự do | -115,99 N | -29.641,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web