Trang chủCASA • IDX
add
Capital Financial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 Rp - 1.625,00 Rp
Phạm vi một năm
498,00 Rp - 1.805,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
87,16 NT IDR
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
795,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 NT | -36,74% |
Chi phí hoạt động | 217,40 T | -24,23% |
Thu nhập ròng | 18,45 T | -17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | 30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,56 T | -28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,28 NT | -7,67% |
Tổng tài sản | 32,31 NT | 3,44% |
Tổng nợ | 22,57 NT | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,45 T | -17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,92 T | 170,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,43 T | -97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 NT | 415,98% |
Dòng tiền tự do | 2,18 NT | 397,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
958