Trang chủCASA • IST
add
Casa Emtia Ptrl Kmyv Ve Trvlr SnVeTcrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
103,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ₺ - 103,10 ₺
Phạm vi một năm
58,35 ₺ - 140,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
500,29 Tr TRY
Số lượng trung bình
38,47 N
Tỷ số P/E
53,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 684,92 N | 15,94% |
Thu nhập ròng | -685,07 N | 81,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,07 N | 1.478,43% |
Tổng tài sản | 232,37 Tr | -37,76% |
Tổng nợ | 6,46 Tr | -95,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,07 N | 81,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,63 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,63 N | — |
Dòng tiền tự do | 268,54 N | 6,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3