Trang chủCASC • CNSX
add
Cascade Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,20 N | -20,13% |
Thu nhập ròng | -90,58 N | 20,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,19 N | 36,29% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | 14,56% |
Tổng nợ | 313,24 N | 108,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,58 N | 20,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,98 N | 1.146,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,44 N | -4.811,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,79 N | 489,59% |
Dòng tiền tự do | -36,95 N | -147,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web