Trang chủCASH3 • BVMF
add
Meliuz SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,07 R$ - 4,16 R$
Phạm vi một năm
2,53 R$ - 10,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
465,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,66 Tr | 36,96% |
Chi phí hoạt động | 29,16 Tr | 49,44% |
Thu nhập ròng | 15,35 Tr | 61,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | 17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,47 Tr | 289,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,30 Tr | -72,13% |
Tổng tài sản | 667,69 Tr | 41,87% |
Tổng nợ | 117,41 Tr | -19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,35 Tr | 61,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | -58,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 Tr | -106,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,00 N | 100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | 86,43% |
Dòng tiền tự do | -4,93 Tr | -188,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
929