Trang chủCASH • IDX
add
Cashlez Worldwide Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 185,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
144,54 T IDR
Số lượng trung bình
8,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,27 T | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 12,83 T | -10,42% |
Thu nhập ròng | -10,11 T | -26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,56 | -20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,83 T | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 T | -34,43% |
Tổng tài sản | 231,44 T | 7,91% |
Tổng nợ | 129,93 T | 69,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,11 T | -26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,88 T | 5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | -65,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,78 T | 9,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,55 Tr | 24,32% |
Dòng tiền tự do | -7,55 T | -31,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
145