Trang chủCASH • NASDAQ
add
Pathward Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
73,63 $
Mức chênh lệch một ngày
72,63 $ - 74,32 $
Phạm vi một năm
64,45 $ - 86,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T USD
Số lượng trung bình
198,42 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 190,14 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 140,68 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 38,80 Tr | 15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,41 | 3,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,69 | 25,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,57 Tr | -23,85% |
Tổng tài sản | 7,17 T | -4,78% |
Tổng nợ | 6,31 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,80 Tr | 15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,66 Tr | 112,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,61 Tr | -127,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,59 Tr | -22,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,78 Tr | 2,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.182