Trang chủCASI • NASDAQ
add
CASI Pharmaceuticals Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,84%)-0,016
0,83 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 17:49:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 Tr USD
Số lượng trung bình
32,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -60,54% |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | -29,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -353,92 | -228,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,66 Tr | -35,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 Tr | -77,49% |
Tổng tài sản | 24,46 Tr | -61,55% |
Tổng nợ | 53,05 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 452,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | -29,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233