Trang chủCASI • NASDAQ
add
CASI Pharmaceuticals Inc
2,61 $
Trước giờ mở cửa:(3,07%)+0,080
2,69 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:28:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 8,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,98 Tr USD
Số lượng trung bình
55,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 Tr | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | 16,21% |
Thu nhập ròng | -8,40 Tr | -81,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,72 | -105,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,15 Tr | -54,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 Tr | -41,53% |
Tổng tài sản | 63,62 Tr | -14,30% |
Tổng nợ | 49,77 Tr | 109,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,40 Tr | -81,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
176