Trang chủCAT-A • STO
add
Catella AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,60 kr - 27,60 kr
Phạm vi một năm
24,80 kr - 36,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T SEK
Số lượng trung bình
901,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 370,72% |
Chi phí hoạt động | 176,00 Tr | 72,55% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 178,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 116,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 194,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,00 Tr | 143,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,00 Tr | 19,93% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 1,93% |
Tổng nợ | 3,51 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 178,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,00 Tr | 529,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 100,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,00 Tr | -1.005,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | 115,61% |
Dòng tiền tự do | 418,50 Tr | 278,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
473