Trang chủCAT-A • STO
add
Catella AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 kr
Phạm vi một năm
24,40 kr - 36,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T SEK
Số lượng trung bình
556,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,00 Tr | -19,76% |
Chi phí hoạt động | 120,00 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,37 | -972,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,98 | -783,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,00 Tr | -162,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,00 Tr | -27,21% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -12,80% |
Tổng nợ | 3,32 T | -11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,00 Tr | -376,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 Tr | -107,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,00 Tr | -133,43% |
Dòng tiền tự do | 104,50 Tr | 279,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
483