Trang chủCAT • ASX
add
Catapult Sports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
2,98 $ - 7,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T AUD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,82 Tr | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 14,12 Tr | 25,57% |
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,74 | 0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 Tr | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | 15,74% |
Tổng tài sản | 218,92 Tr | 25,61% |
Tổng nợ | 109,53 Tr | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 Tr | 20,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,04 Tr | -29,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | 40,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,00 N | 127,71% |
Dòng tiền tự do | 679,56 N | 206,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
460