Trang chủCAT • CNSX
add
CAT Strategic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0044 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
127,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,38 N | -78,72% |
Thu nhập ròng | -24,28 N | 83,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,90 N | 78,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,00 | -26,99% |
Tổng tài sản | 24,26 N | -48,98% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -283,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,28 N | 83,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,10 N | 8.707,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 | 112,66% |
Dòng tiền tự do | 27,15 N | -49,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web