Trang chủCATE • STO
add
Catena AB
Giá đóng cửa hôm trước
489,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
480,00 kr - 495,00 kr
Phạm vi một năm
412,80 kr - 590,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,55 T SEK
Số lượng trung bình
97,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,00 Tr | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 87,50% |
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,79 | -1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,61 | -12,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,25 Tr | 13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 74,17% |
Tổng tài sản | 44,20 T | 37,76% |
Tổng nợ | 21,60 T | 38,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,00 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,00 Tr | -20,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -192,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 355,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 174,64% |
Dòng tiền tự do | 168,75 Tr | -53,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
65