Trang chủCATG • EPA
add
Catana Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 €
Mức chênh lệch một ngày
5,36 € - 5,44 €
Phạm vi một năm
4,09 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
165,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,54 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,88 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 20,41 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 38,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | 59,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,59 Tr | -20,02% |
Tổng tài sản | 225,89 Tr | 7,39% |
Tổng nợ | 126,23 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | 112,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | -239,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 Tr | -107,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,21 Tr | -216,99% |
Dòng tiền tự do | 379,12 N | -83,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
670