Trang chủCATY • NASDAQ
add
Cathay General Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
45,64 $
Mức chênh lệch một ngày
45,11 $ - 45,74 $
Phạm vi một năm
36,06 $ - 55,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T USD
Số lượng trung bình
439,48 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,41 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 74,90 Tr | 6,29% |
Thu nhập ròng | 77,45 Tr | 15,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,77 | 7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 13,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,01 Tr | -83,07% |
Tổng tài sản | 23,72 T | 2,10% |
Tổng nợ | 20,84 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,45 Tr | 15,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.266