Trang chủCATY • NASDAQ
add
Cathay General Bancorp
50,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,02 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,22 $
Mức chênh lệch một ngày
49,57 $ - 50,86 $
Phạm vi một năm
36,06 $ - 51,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T USD
Số lượng trung bình
396,57 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
IVZ
2,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,88 Tr | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 74,03 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | 77,65 Tr | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,69 | 10,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 16,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -1,86% |
Tổng tài sản | 24,08 T | 3,44% |
Tổng nợ | 21,17 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,65 Tr | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,60 Tr | 85,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,05 Tr | -312,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,53 Tr | 3.013,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,08 Tr | -73,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.266