Trang chủCAV • ASX
add
Carnavale Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0029 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,47 N | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 716,97% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -1.274,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 N | -1.366,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,27 N | 15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,60 N | -37,53% |
Tổng tài sản | 10,40 Tr | -9,47% |
Tổng nợ | 224,62 N | -33,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -1.274,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,09 N | 0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -556,49 N | 5,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,58 N | 4,95% |
Dòng tiền tự do | -117,89 N | 81,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web