Trang chủCAV • ASX
add
Carnavale Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,45 N | -48,62% |
Chi phí hoạt động | 180,28 N | -50,36% |
Thu nhập ròng | -145,83 N | 50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -423,29 | 4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,91 N | 57,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -20,51% |
Tổng tài sản | 13,33 Tr | 11,52% |
Tổng nợ | 412,04 N | -31,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,83 N | 50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,06 N | -22,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,36 N | 6,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | -30,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,96 N | -50,96% |
Dòng tiền tự do | -600,50 N | -14,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web