Trang chủCAV • WSE
add
Cavatina Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,85 zł - 13,85 zł
Phạm vi một năm
11,65 zł - 19,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
350,88 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,79 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,45 Tr | 207,93% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | -51,54% |
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | 91,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,24 | -37,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,20 Tr | 789,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 Tr | -62,95% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 12,67% |
Tổng nợ | 2,57 T | 19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | 91,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,08 Tr | -174,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,41 Tr | 41,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,36 Tr | 7,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 Tr | -1.186,84% |
Dòng tiền tự do | -82,28 Tr | -491,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97