Trang chủCAV • WSE
add
Cavatina Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,00 zł - 13,40 zł
Phạm vi một năm
11,65 zł - 19,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
338,17 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,18 Tr | 136,44% |
Chi phí hoạt động | 12,96 Tr | 17,11% |
Thu nhập ròng | -2,00 N | -100,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,21 Tr | 117,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,42 Tr | 114,30% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 13,46% |
Tổng nợ | 2,70 T | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 N | -100,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | 192,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 90,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,86 Tr | 61,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,33 Tr | 976,47% |
Dòng tiền tự do | -135,64 Tr | -1.344,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97