Trang chủCAVA • NYSE
add
CAVA Group Inc
74,07 $
Trước giờ mở cửa:(1,84%)+1,36
75,43 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:26:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
82,38 $
Mức chênh lệch một ngày
73,91 $ - 82,37 $
Phạm vi một năm
58,22 $ - 172,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T USD
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
67,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,40 Tr | 28,35% |
Chi phí hoạt động | 75,31 Tr | 23,04% |
Thu nhập ròng | 78,62 Tr | 3.736,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,57 | 2.880,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 2.368,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,19 Tr | 50,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -917,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,12 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 18,90% |
Tổng nợ | 474,10 Tr | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,62 Tr | 3.736,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,85 Tr | 24,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,74 Tr | 11,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -324,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 86,95% |
Dòng tiền tự do | -4,36 Tr | 69,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10.300