Trang chủCAY • ASX
add
Canyon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
385,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -33,23% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -65,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | 35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 Tr | -48,22% |
Tổng tài sản | 51,56 Tr | 15,77% |
Tổng nợ | 6,50 Tr | 873,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -65,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 Tr | -56,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -334,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,89 Tr | 4.812,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | 52,90% |
Dòng tiền tự do | -5,51 Tr | -61,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web