Trang chủCAZ • ASX
add
Cazaly Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
683,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,82 N | -23,83% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 455,66% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -204,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 N | -299,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,50 N | -33,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | -43,05% |
Tổng tài sản | 10,43 Tr | -35,37% |
Tổng nợ | 496,49 N | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -204,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,53 N | -4,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,59 N | -194,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,13 N | -1.648,95% |
Dòng tiền tự do | 122,94 N | 133,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5