Trang chủCBA • CVE
add
Champion Bear Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,40 N | -11,26% |
Thu nhập ròng | -54,59 N | 2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,11 N | 11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 N | -60,71% |
Tổng tài sản | 5,04 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,59 N | 2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,45 N | 182,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 N | 43,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,84 N | -173,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 N | -32,86% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | 42,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web