Trang chủCBAT • NASDAQ
add
CBAK Energy Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,36 Tr USD
Số lượng trung bình
141,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,92 Tr | 36,51% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 14.919,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 10.775,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | -392,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | -56,60% |
Tổng tài sản | 363,86 Tr | 23,98% |
Tổng nợ | 245,41 Tr | 50,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 14.919,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 Tr | -25,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 Tr | -167,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,78 Tr | 244,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,90 Tr | 51,05% |
Dòng tiền tự do | -26,55 Tr | -187,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.463