Trang chủCBAT • NASDAQ
add
CBAK Energy Technology Inc
0,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,079%)+0,00070
0,89 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:08:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,05 Tr USD
Số lượng trung bình
915,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,63 Tr | -29,65% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | 17,65 N | -99,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 982,45 N | -86,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,34 Tr | 638,21% |
Tổng tài sản | 293,48 Tr | 2,31% |
Tổng nợ | 163,09 Tr | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,65 N | -99,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,69 Tr | 300,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | 65,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,11 Tr | 58,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,74 Tr | 1.253,34% |
Dòng tiền tự do | -9,24 Tr | -231,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.456