Trang chủCBAV3 • BVMF
add
Companhia Brasileira de Aluminio
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,65 R$ - 5,75 R$
Phạm vi một năm
2,74 R$ - 6,69 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T BRL
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
28,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | -12,51 Tr | -105,01% |
Thu nhập ròng | 103,56 Tr | 79,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 69,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -136,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,72 Tr | 41,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -20,84% |
Tổng tài sản | 13,88 T | 2,36% |
Tổng nợ | 9,15 T | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,56 Tr | 79,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,58 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,99 Tr | -237,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,34 Tr | 171,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,81 Tr | 275,25% |
Dòng tiền tự do | 205,95 Tr | 70,93% |
Giới thiệu
Companhia Brasileira de Alumínio is the largest aluminium producer in Brazil having a total annual production of around 480,000 tonnes.
It is headquartered in the city of São Paulo. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.811