Trang chủCBDK • IDX
add
Bangun Kosambi Sukses Pt Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
6.150,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.125,00 Rp - 6.225,00 Rp
Phạm vi một năm
4.300,00 Rp - 11.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,01 NT IDR
Số lượng trung bình
14,28 Tr
Tỷ số P/E
30,79
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,13 T | 66,13% |
Chi phí hoạt động | 53,03 T | 47,20% |
Thu nhập ròng | 387,05 T | 99,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,32 | 20,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,29 T | 90,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 NT | 650,83% |
Tổng tài sản | 21,89 NT | 20,57% |
Tổng nợ | 10,73 NT | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,05 T | 99,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,48 T | -56,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,19 T | -42,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,41 T | -326,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,11 T | -216,74% |
Dòng tiền tự do | 52,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
142