Trang chủCBDK • IDX
add
Bangun Kosambi Sukses Pt Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.100,00 Rp - 6.250,00 Rp
Phạm vi một năm
4.300,00 Rp - 11.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,58 NT IDR
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
33,65
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,79 T | 79,86% |
Chi phí hoạt động | 51,81 T | -15,37% |
Thu nhập ròng | 256,79 T | 203,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,14 | 68,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,92 T | 169,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 NT | 1.101,25% |
Tổng tài sản | 19,08 NT | 11,60% |
Tổng nợ | 10,75 NT | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,79 T | 203,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,58 T | 199,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 NT | 2.952,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,77 T | 14,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 NT | 957,29% |
Dòng tiền tự do | 145,80 T | 122,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
119