Trang chủCBDW • OTCMKTS
add
1606 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00090 $ - 0,0013 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,29 N USD
Số lượng trung bình
17,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,45 N | -96,54% |
Thu nhập ròng | -384,52 N | 89,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,00 | -96,27% |
Tổng tài sản | 14,60 N | -66,67% |
Tổng nợ | 2,90 Tr | 35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.347,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,52 N | 89,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,60 N | 72,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,73 N | -66,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -865,00 | 98,21% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 188,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1