Trang chủCBE • ASX
add
Cobre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
928,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,39 N | -53,50% |
Chi phí hoạt động | 780,45 N | 55,02% |
Thu nhập ròng | -664,74 N | -220,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -376,85 | -590,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,49 N | -380,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | 368,19% |
Tổng tài sản | 42,70 Tr | 35,52% |
Tổng nợ | 6,80 Tr | 632,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,74 N | -220,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,31 N | -909,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -0,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 188,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 935,03 N | 297,03% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -18,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web