Trang chủCBEE3 • BVMF
add
Ampla Energia e Servicos SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 R$
Phạm vi một năm
8,38 R$ - 14,83 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T BRL
Số lượng trung bình
243,00
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | -435,00 N | 99,10% |
Thu nhập ròng | -108,80 Tr | -10.504,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -8.940,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,23 Tr | -17,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,52 Tr | -42,10% |
Tổng tài sản | 20,17 T | 10,41% |
Tổng nợ | 11,87 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,80 Tr | -10.504,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,71 Tr | -28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,81 Tr | -2,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,65 Tr | 252,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,46 Tr | 57,04% |
Dòng tiền tự do | -70,23 Tr | -102,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.354