Trang chủCBF • WSE
add
Cyber_Folks SA
Giá đóng cửa hôm trước
206,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
203,50 zł - 207,00 zł
Phạm vi một năm
130,00 zł - 209,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T PLN
Số lượng trung bình
16,28 N
Tỷ số P/E
48,64
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,92 Tr | 16,46% |
Chi phí hoạt động | 130,56 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 13,42 Tr | -78,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -81,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,20 Tr | 71,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,88 Tr | 73,25% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 93,80% |
Tổng nợ | 958,30 Tr | 132,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,42 Tr | -78,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,29 Tr | 34,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,77 Tr | -131,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,13 Tr | 300,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,00 Tr | 26,96% |
Dòng tiền tự do | -55,59 Tr | -198,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
787