Trang chủCBF • WSE
add
Cyber_Folks SA
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
189,60 zł - 194,80 zł
Phạm vi một năm
109,00 zł - 198,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T PLN
Số lượng trung bình
8,16 N
Tỷ số P/E
24,71
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,04 Tr | 37,37% |
Chi phí hoạt động | 130,62 Tr | 23,15% |
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | -31,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -50,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,29 Tr | 79,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,88 Tr | 142,76% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 84,50% |
Tổng nợ | 995,64 Tr | 145,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | -31,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,49 Tr | 52,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,57 Tr | -300,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,69 Tr | -19,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,60 Tr | -52,82% |
Dòng tiền tự do | 34,24 Tr | 320,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
816