Trang chủCBF • WSE
add
Cyber_Folks SA
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 zł
Phạm vi một năm
92,20 zł - 162,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T PLN
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,40 Tr | 54,29% |
Chi phí hoạt động | 137,79 Tr | 79,40% |
Thu nhập ròng | 62,29 Tr | 521,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,60 | 302,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,66 Tr | 11,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,27 Tr | 173,46% |
Tổng tài sản | 904,19 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 412,36 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,29 Tr | 521,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,50 Tr | 38,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,16 Tr | 1.741,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,53 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,01 Tr | 711,77% |
Dòng tiền tự do | 56,18 Tr | 405,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
458