Trang chủCBFV • NASDAQ
add
CB Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,22 $
Mức chênh lệch một ngày
32,68 $ - 33,95 $
Phạm vi một năm
23,40 $ - 33,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,04 Tr USD
Số lượng trung bình
38,25 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,34 | 34,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 42,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,51 Tr | -54,76% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -2,71% |
Tổng nợ | 1,37 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160