Trang chủCBFV • NASDAQ
add
CB Financial Services Inc
35,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,96 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 16:01:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,14 $
Mức chênh lệch một ngày
35,24 $ - 35,96 $
Phạm vi một năm
26,03 $ - 37,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,19 Tr USD
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
83,42
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | -83,05% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -276,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,83 | -1.144,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 34,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,03 Tr | -61,97% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -1,04% |
Tổng nợ | 1,39 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | -276,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | 50,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,52 Tr | -4.722,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,28 Tr | 896,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,62 Tr | -282,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160