Trang chủCBG • CVE
add
Chibougamau Independent Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,98 N
Tỷ số P/E
884,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,82 N | -66,24% |
Thu nhập ròng | -32,06 N | 58,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,34 N | 1,66% |
Tổng tài sản | 537,12 N | 1,61% |
Tổng nợ | 18,64 N | -28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,06 N | 58,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,96 N | 42,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,96 N | 42,94% |
Dòng tiền tự do | -25,77 N | 58,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web