Trang chủCBGL • OTCMKTS
add
Cannabis Global, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 N USD
Số lượng trung bình
62,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -33,89% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 16,11% |
Thu nhập ròng | -13,85 Tr | -76,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 N | -167,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,53 N | 177,59% |
Tổng tài sản | 1,72 Tr | -84,79% |
Tổng nợ | 6,39 Tr | -36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,85 Tr | -76,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -983,87 N | 33,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 402,40 N | 5.604,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 636,19 N | -57,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,72 N | 92,17% |
Dòng tiền tự do | -7,83 Tr | -726,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3