Trang chủCBGPY • OTCMKTS
add
Close Brothers Group 25 P Ord Unsponsored United Kingdom ADR
Giá đóng cửa hôm trước
12,21 $
Phạm vi một năm
4,62 $ - 15,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
645,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
281,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,40 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 142,95 Tr | 19,22% |
Thu nhập ròng | 16,95 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 1,64% |
Tổng tài sản | 14,07 T | -0,06% |
Tổng nợ | 12,34 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,95 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,90 Tr | 62,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,60 Tr | 484,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,90 Tr | -93,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,40 Tr | 0,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Close Brothers Group plc is a UK merchant banking group which provides lending, takes deposits, manages wealth and trades in securities. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
3.081