Trang chủCBHB • KLSE
add
CBH Engineering Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
432,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 219,81 Tr | — |
Tổng nợ | 34,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -33,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
76