Trang chủCBI • CVE
add
Colibri Resource Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 253,23 N | 84,82% |
Thu nhập ròng | -282,64 N | -39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,78 N | -104,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 N | -96,24% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | 4,38% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,64 N | -39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,22 N | 94,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,62 N | -122,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,07 N | -7,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 N | -155,66% |
Dòng tiền tự do | 33,42 N | 263,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web