Trang chủCBIP • KLSE
add
Cb Industrial Product Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
611,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
167,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,54 Tr | -36,90% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -80,81% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -54,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -27,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,98 Tr | -34,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,85 Tr | -11,57% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -10,14% |
Tổng nợ | 335,23 Tr | -16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -54,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,44 Tr | 1.817,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,72 Tr | -4.479,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | -68,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,01 Tr | 96,86% |
Dòng tiền tự do | 3,77 Tr | 999,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
236