Trang chủCBL • ASX
add
Control Bionics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
197,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | 36,12% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -5,66% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,85 | 43,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,66 N | -36,46% |
Tổng tài sản | 8,23 Tr | -8,80% |
Tổng nợ | 2,72 Tr | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -951,95 N | 40,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,75 N | -425,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 956,84 N | -30,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,75 N | -13,23% |
Dòng tiền tự do | -686,26 N | 10,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web