Trang chủCBLL • NASDAQ
add
CeriBell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
17,75 $ - 18,14 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 32,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
646,60 Tr USD
Số lượng trung bình
318,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,49 Tr | 42,30% |
Chi phí hoạt động | 32,21 Tr | 54,91% |
Thu nhập ròng | -12,78 Tr | -49,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,35 | -5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,87 Tr | -69,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,70 Tr | 429,64% |
Tổng tài sản | 213,47 Tr | — |
Tổng nợ | 32,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,78 Tr | -49,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,40 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,61 Tr | -22.331,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,01 Tr | -1.946,41% |
Dòng tiền tự do | -7,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
281