Trang chủCBLO • OTCMKTS
add
C2 Blockchain Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,18 $
Số lượng trung bình
394,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 | — |
Chi phí hoạt động | 100,62 N | 2.428,24% |
Thu nhập ròng | -100,61 N | -2.427,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -773,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,80 N | 34.560,00% |
Tổng tài sản | 37,21 N | 61.921,67% |
Tổng nợ | 76,57 N | 57,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.351,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18.187,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,61 N | -2.427,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,61 N | -1.422,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,41 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,80 N | 2.451,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,78 N | 69.353,33% |
Dòng tiền tự do | -58,71 N | -2.259,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web