Trang chủCBLO • OTCMKTS
add
C2 Blockchain Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,0044 $ - 0,30 $
Số lượng trung bình
127,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,00 | — |
Chi phí hoạt động | 109,59 N | 774,64% |
Thu nhập ròng | -122,09 N | -874,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,98 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 | -70,00% |
Tổng tài sản | 75,55 N | 251.736,67% |
Tổng nợ | 84,00 N | 37,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -485,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.869,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,09 N | -874,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,16 N | -507,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,43 N | 687,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,79 N | -69.190,00% |
Dòng tiền tự do | -49,10 N | -527,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web