Trang chủCBLU • CVE
add
Clear Blue Technologies InternationalInc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 953,97 N | 158,32% |
Chi phí hoạt động | 861,62 N | -35,52% |
Thu nhập ròng | -789,44 N | 49,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,75 | 80,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -510,27 N | 46,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,54 N | -42,85% |
Tổng tài sản | 5,95 Tr | -49,17% |
Tổng nợ | 11,32 Tr | -42,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,44 N | 49,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,28 N | -7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,38 N | 37,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,38 N | 38,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,29 N | 51,94% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 35,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42