Trang chủCBNA • NYSE
add
Chain Bridge Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,40 $
Mức chênh lệch một ngày
31,08 $ - 31,88 $
Phạm vi một năm
20,01 $ - 33,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,78 Tr USD
Số lượng trung bình
9,75 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,94 Tr | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | -21,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,44 | -18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,26 Tr | -22,70% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 2,34% |
Tổng nợ | 1,29 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | -21,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | -42,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,18 Tr | 185,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,48 Tr | -265,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,95 Tr | -277,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
84