Trang chủCBNK • NASDAQ
add
Capital Bancorp Inc
31,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,62 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,82 $
Mức chênh lệch một ngày
31,13 $ - 31,71 $
Phạm vi một năm
19,45 $ - 34,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
526,68 Tr USD
Số lượng trung bình
71,96 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,35 Tr | 47,86% |
Chi phí hoạt động | 36,79 Tr | 27,84% |
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | 112,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,72 | 43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 72,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,99 Tr | 245,04% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 44,12% |
Tổng nợ | 2,98 T | 44,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | 112,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,58 Tr | 761,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,08 Tr | -5,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,15 Tr | 37,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,66 Tr | 183,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398