Trang chủCBOT • EPA
add
CBo Territoria
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 €
Mức chênh lệch một ngày
3,63 € - 3,66 €
Phạm vi một năm
3,51 € - 3,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 Tr | -27,04% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,85 | 39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | -8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | -35,18% |
Tổng tài sản | 467,36 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 222,47 Tr | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -40,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 995,50 N | 122,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,38 Tr | -54,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | -28,63% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | 2,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
43