Trang chủCBOT • EPA
add
CBo Territoria
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 €
Mức chênh lệch một ngày
3,63 € - 3,67 €
Phạm vi một năm
3,46 € - 3,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,91 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,64 Tr | -15,59% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | -12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,26 | 3,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,27 Tr | -2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,53 Tr | 26,12% |
Tổng tài sản | 487,36 Tr | -0,66% |
Tổng nợ | 246,39 Tr | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 Tr | -12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,97 Tr | -30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | 50,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | 42,41% |
Dòng tiền tự do | 2,78 Tr | -17,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45