Trang chủCBOX • LON
add
Cake Box Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
206,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
203,00 GBX - 210,00 GBX
Phạm vi một năm
160,00 GBX - 225,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
90,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
46,04 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,76 Tr | 185,67% |
Chi phí hoạt động | 11,86 Tr | 226,51% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | -326,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,75 | -179,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -59,43% |
Tổng tài sản | 60,23 Tr | 102,95% |
Tổng nợ | 34,37 Tr | 222,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | -326,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
185