Trang chủCBRA • OTCMKTS
add
Caring Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,35 Tr USD
Số lượng trung bình
4,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 N | — |
Chi phí hoạt động | 600,29 N | 140,85% |
Thu nhập ròng | -599,68 N | -140,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,25 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,46 N | -110,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,89 N | -77,15% |
Tổng tài sản | 3,34 Tr | 909,97% |
Tổng nợ | 231,60 N | -78,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -599,68 N | -140,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,55 N | -24,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 N | -91,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,55 N | -229,42% |
Dòng tiền tự do | 3,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4