Trang chủCBRE • IDX
add
Cakra Buana Resources Energi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 86,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
390,27 T IDR
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,69 T | 43,65% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 78,78% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -52,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 T | 1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -37,48% |
Tổng tài sản | 340,72 T | -4,87% |
Tổng nợ | 222,26 T | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | 115,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 T | 97,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 T | 113,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 T | 101,28% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | 97,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
10