Trang chủCBRRF • OTCMKTS
add
Chain Bridge I
Giá đóng cửa hôm trước
12,08 $
Phạm vi một năm
11,02 $ - 12,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,93 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 235,96 N | -68,50% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -499,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 133,61% |
Tổng tài sản | 6,54 Tr | -45,95% |
Tổng nợ | 10,70 Tr | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -499,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,38 N | 58,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 N | 8,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 49,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 998,47 N | 134,19% |
Dòng tiền tự do | -48,90 N | 89,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web