Trang chủCBSTF • OTCMKTS
add
Cannabist Company Holdings Inc
0,036 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,036 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:04:53 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Số lượng trung bình
797,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,91 Tr | -30,38% |
Chi phí hoạt động | 34,94 Tr | -29,15% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -666,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,85 | -1.001,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 33,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,98 Tr | -163,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,91 Tr | -42,13% |
Tổng tài sản | 536,51 Tr | -30,39% |
Tổng nợ | 689,46 Tr | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -152,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -666,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,59 Tr | -38,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,52 Tr | 1,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | -16,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | -74,85% |
Dòng tiền tự do | 5,26 Tr | 200,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.681