Trang chủCBUS • NASDAQ
add
Cibus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,94 Tr USD
Số lượng trung bình
169,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 615,00 N | -63,11% |
Chi phí hoạt động | 16,05 Tr | -22,34% |
Thu nhập ròng | -23,54 Tr | 86,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 N | 64,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -808,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,02 Tr | 19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,89 Tr | -17,08% |
Tổng tài sản | 330,23 Tr | -10,23% |
Tổng nợ | 278,20 Tr | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,54 Tr | 86,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,74 Tr | 13,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | 69,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -725,00 N | -105,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,58 Tr | -934,29% |
Dòng tiền tự do | -12,18 Tr | 40,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
158